Tổng Hợp Từ Điển Chuyên Ngành Vật Lý Online, Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý


Thoạt nghe có vẻ chuyên ngành vật lý học rất trừu tượng và xa rời với nhu cầu của chúng ta. Nhưng thực tế, vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, một trong những ngành hàn lâm sớm nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ xung quanh, thúc đẩy sự phát triển của lịch sử văn minh nhân loại. Vì vậy, để nâng cao sự hiểu biết của mình về thế giới xung quanh thì bạn cũng nên bỏ túi lượng kiến thức nhất định đối với tiếng Anh chuyên ngành vật lý học đúng không nào?

Bạn đang xem: Tổng Hợp Từ Điển Chuyên Ngành Vật Lý Online, Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý


*

BỘ THUẬT NGỮ VÀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ (1)


Ai nên học tiếng Anh chuyên ngành vật lý?

Bất cứ ai yêu thích lĩnh vực vật lý học và những định luật, nghiên cứu khoa học xoay quanh các kiến thức vật lý thì đều nên tích lũy vốn kiến thức tiếng Anh chuyên ngành vật lý. Bởi lẽ, rất nhiều tài liệu và sách khoa học được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh, việc bạn am hiểu thuật ngữ cũng như từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý sẽ tạo cơ hội thuận lợi để bạn dễ dàng tiếp cận với nguồn kiến thức phong phú, đa dạng và thú vị trên thế giới.

Bạn đang xem: Từ điển chuyên ngành vật lý online

Bên cạnh đó, đối với các sinh viên học sinh, môn vật lý cũng là môn học chính được giảng dạy tại các trường từ bậc THCS,THPT và các em sinh viên đang theo học chuyên ngành khoa học tự nhiên tại các trường đại học. Các em cũng cần tham khảo thêm kiến thức và xây dựng cho mình một bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành vật lý làm hành trang để nâng cao kiến thức của mình.

Đặc biệt, nếu đang nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ điện tử, khoa học vật lý… thì đừng bỏ qua những bài học tiếng Anh chuyên ngành vật lý thiết thực. Quan trọng hơn hết, trong tương lai nếu bạn có kế hoạch du học nước ngoài để theo đuổi ngành vật lý học thì đây đích thực là kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành vô cùng quan trọng để bạn đảm bảo có thể theo kịp các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh

Song song đó, nếu bạn chuẩn bị bước vào các kì thi IELTS thì lượng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành vật lý học sẽ giúp bạn phần nào dễ dàng đọc hiểu những bài đọc, bài viết hóc búa, xoay quanh rất nhiều chủ đề da dạng xung quanh cuộc sống chúng ta. Vốn hiểu biết và khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thành thạo, phong phú sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các bài reading và vượt qua các bài thi writing khó nhắn.


*

Cách học tiếng Anh chuyên ngành vật lý


Cách học tiếng Anh chuyên ngành vật lý hiệu quả

Nghe các bản tin, video khoa học

Nếu bạn yêu thích lĩnh vực vật lý thì không quá xa lạ với các kênh truyền hình, bản tin báo chí liên quan đến các vấn đề khoa học, thí nghiệp vật lý thú vị đúng không nào? Đây là những bản tin, video hữu ích không chỉ giúp giải thích các vấn đề tự nhiên xung quanh chúng ta, các nguyên lý hoạt động của sự vật hiện tượng…mà còn giúp bạn nâng cấp kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý của mình một cách hiệu quả.

Xem thêm: xem bóng đá trực tiếp aff cup hôm nay

Xem thêm: Microsoft Office 2010 Bị Unlicensed Product, Hướng Dẫn Sửa Lỗi Unlicensed Product Là Gì

Hãy chọn các video, bản tin có phụ đề đề kịp ghi chú lại những từ mới mà các bạn chưa nhận biết được, sau đó tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của chúng để lưu lại vào sổ tay từ điển chuyên ngành của riêng mình. Ngày qua ngày, bạn sẽ bất ngờ vì có thể nắm bắt phần lớn nội dung của các bản tin video trong lĩnh vực vật lý với vốn từ phong phú của mình.

Đọc sách chuyên ngành vật lý

Ngoài video, thì sách cũng là công cụ học tiếng Anh hiệu quả. Chuẩn bị một chiếc bút dạ quang để ghi lại những từ mới xuất hiện, cách sử dụng của chúng trong các đoạn văn… để dành vào sổ tay từ điển của mình. Phương pháp này cực kỳ thích hợp với các bạn đang theo học chuyên ngành vật lý. Càng đọc sách nhiều bạn sẽ càng nâng cao khả năng dịch tiếng Anh chuyên ngành vật lý và tự viết những bài luận xuất sắc theo yêu cầu môn học của mình.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

*

Trong bài học hôm nay, Skype English sẽ tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường xuất hiện trong các bài học và kiến thức quen thuộc liên quan đến vật lý học, thí nghiệm vật lý:

Work: CôngOhm’s law: Định luật ômRest position: Vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)Thermocouple thermometer: Cặp nhiệt điệnUnstable: Không bền, không ổn địnhUnits: Đơn vịPositive charge: Điện tích dươngRefractive index (of a medium): Chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)Velocity: Vận tốcThe acceleration of free fall: Gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trườngAcceleration: Gia tốcTransverse wave: Sóng ngangWater waves: Sóng nướcElectromagnetic wave (radio, light): Sóng điện từPerpendicular distance from the pivot: Cánh tay đònUniform acceleration: Gia tốc đềuScale: Thang, tỷ lệVolume: Thể tíchX – ray: Tia XMetre rule: Thước đo métCompression: Nén, lực nénAverage speed: Tốc độ trung bìnhElectron Diffusion: Khuếch tán điện tửIce point: Điểm đóng băng, điểm tan của đáPrincipal focus: Tiêu điểm chínhMetre rule: Thước đo métVernier calipers: Thước kẹp có du xíchRepel: ĐẩyParallel: Song songThermopile: Pin nhiệt điệnDirection: HướngFluorescent screen: Sơn phát quangTank: Bể chứaReal image: Ảnh thựcDynamics: Động lực họcLength: Độ dàiFocal length: Tiêu cựEmit: Phát raChemical potential energy: Thế hóaCell: PinRipple: Gợn sóngWavelength: Bước sóngGas: Chất khíDistance travelled: Quãng đường đi đượcLiquid: Chất lỏngNeutral: Trung bình, trung gian, trung tínhLight: Ánh sángAt rest: Đứng yên (body at rest: vật đứng yên)Loudness: Âm lượngString: Sợi dâyHorizontal line (time axis): Trục ngang (trục thời gian)Sound: Âm thanhDiminished image: Hình ảnh thu nhỏConverging lens: Thấu kính hội tụTemperature: Nhiệt độMeasuring tape: Thước dây, băng đoGeiger – Muller tube: Ống đếm Geiger – MullerClinical thermometer: Nhiệt kế y tếPivot: Trụ, điểm tựa, trục quayPhysical quantity: Đại lượng vật lýChemical potential energy: Thế hóaStability: Độ bền, độ ổn địnhElectromagnetic waves: Sóng điện từFusion: Nóng chảyResistor: Cái điện trở, trở khángReal depth: Độ sâu thực tếMotion: Chuyển độngPower: Công suấtUnits: Đơn vịResultant force: Tổng hợp lựcNuclear: Hạt nhânThe acceleration of free fall: Gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :The gradient of the line: Hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳngKinematics: Động họcGravitational field strength (g): Độ lớn của trường hấp dẫnNormal: Pháp tuyếnElastic potential energy: Thế năng đàn hồiCentre of gravity: Trọng tâmFilament: Dây tóc bong đènSwitch: KhóaAmmeter: Ampe kếDensity: Mật độMagnet: Nam châmVelocity: Vận tốcElectromagnetic spectrum: Phổ điện từPeriod: Chu kỳInertia: Quán tínhElectromotive force: Lực điện động, sức điện động, thế điện độngStopwatch: Đồng hồ đếm thời gianResistance: Điện trởConduction: DẫnMoment: MômenGamma ray: Tia gammaString: Sợi dâyMagnitude: Độ lớnSeries: Nối tiếpAnticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồMoment of a force (or torque): Moomen lực (hay lực xoắn)Melting: Nóng chảyConvection: Đối lưuCentre of the lens (optical center): Quang tâmSteam point: Điểm bay hơi, điểm sôiPrincipal axis: Trục chínhMass: Khối lượngSpeed: Tốc độFrequence: Tần sốSubstance: Vật chấtMagnified image: Ảnh phóng đạiHumidity: Độ ẩmRheostat: Biến trởBattery: Ắc quyAttract: HútPistol: Sung ngắnBulb: Bầu nhiệt kếNarrow bore tube: Ống lỗ khoan hẹpVacuum: Chân khôngCelsius (0C) temperature: Nhiệt độ celsiusNegative charge: Điện tích âm (electron)Acceleration: Gia tốcStatic electricity: Tĩnh điệnMicrometer screw: Vít panmeSpeed: Tốc độVaporization: Sự bay hơi, sự hóa hơiFriction: Lực ma sátHorizontal line (time axis): Trục ngang (trục thời gian)Charge: Điện tíchForce: LựcRetardation or deceleration (negative acceleration): Sự giảm tốc, sự hãmVibrating source: Nguồn âm, nguồn dao độngConservation of energy: Bảo toàn năng lượngFriction: Lực ma sátCross-sectional area: Diện tích mặt cắtAverage speed: Tốc độ trung bìnhConstant: Hằng sốBalance: Sự cân bằng, thăng bằng, đối trọngWeight: Trọng lượngMoment: MômenUltra – violet: Tia cực tímShort wavelength: Bước sóng ngắnLamp: ĐènTransmit: Truyền, phátVirtual image: Ảnh ảoThermometer: Nhiệt kếTime: Thời gianUniform speed: Tốc độ đềuThe gradient of the line: Hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳngStable: Bền, ổn định, dừngRest position: Vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)Direction: HướngUnstable: Không bền, không ổn địnhGravitational potential energy: Thế năng hấp dẫnAmplitude: Biên độAtmosphere: Khí quyểnEarth connector: Nối đấtKelvin (K) temperature: Nhiệt độ kelvinNeutral: Trung bình, trung gian, trung tínhFinal speed: Tốc độ cuốiAir Pressure: Áp suất không khíHeat: NhiệtFixed resistor: Điện trở cố địnhTicker tape timer: Băng ghi thời gianGalvanometer: Điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)Perpendicular distance from the pivot: Cánh tay đònDistance – Time graph: Đồ thị quãng đường – thời gianFreezing: Đóng băng, làm lạnhInitial speed: Tốc độ đầuInstantaneous speed: Tốc độ tức thờiApparent depth: Độ sâu biểu kiếnUniform acceleration: Gia tốc đềuDistance travelled: Quãng đường đi đượcStable: Bền, ổn định, dừngConstriction (in tube): Sự thắt lại (trong ống)Reflection: Sự phản xạKinematics: Động họcClockwise: Theo chiều kim đồng hồSolid: Chất rắnCircuit: Mạch điệnIncidence (ray): (tia) tớiVertical line (distance or speed axis): Trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)Constant: Hằng sốCapillary tube: Ống mao dẫnThermal energy: Nhiệt năngVolmeter: Vôn kếStability: Độ bền, độ ổn địnhRetardation or deceleration (negative acceleration): Sự giảm tốc, sự hãmMeasuring tape: Thước dây, băng đoExpand: Giãn nởPivot: Trụ, điểm tựa, trục quayWire: Dây dẫnTrough: Bụng sóngMagnification: Độ phóng đạiSimple pendulum: Con lắc đơnMagnitude: Độ lớnRadiation: Bức xạMetallic conductor: Vật dẫn kim loạiDensity: Mật độCurrent electricity: Dòng điệnGravitational field strength (g): Độ lớn của trường hấp dẫnWave: SóngKinetic energy: Động năngLongitudinal wave: Sóng dọc (sound wave: sóng âm thanh)Simple pendulum: Con lắc đơnEquilibrium: Sự cân bằngMotion: Chuyển độngDivergent lens: Thấu kính phân kỳEquilibrium: Sự cân bằngCondensation: Ngưng tụEnergy: Năng lượngVernier calipers: Thước kẹp có du xíchPitch: Độ cao của âmGravitational potential energy: Thế năng hấp dẫnUniform speed: Tốc độ đềuStem: Ống chân khôngMercury or alcohol thermometer: Nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồnCrest: Đỉnh sóngPotential difference: Hiệu điện thếVibration: Sự dao độngSolidification: Hóa rắnRadioactive substance: Chất phóng xạMolecule: Phân tửTime: Thời gianRefraction: Sự khúc xạAerial: Ăng tenBubbles: Bong bóng khíResultant force: Tổng hợp lựcTelescope: Kính thiên văn, kính viễn vọngInfra – red: Tia hồng ngoạiFinal speed: Tốc độ cuốiCentre of gravity: Trọng tâmVisible light: Ánh sáng nhìn thấyKinetic energy: Động năngConvex lens: Thấu kính lồiForce: LựcEnergy: Năng lượngPeriod: Chu kỳFrequence: Tần sốBob: Con lắcBob: Con lắcBalance: Sự cân bằng, thăng bằng, đối trọngEvaporation: Hóa hơiRest position: Vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)Substance: Vật chấtElastic potential energy: Thế năng đàn hồiHigh pressure region: Vùng áp suất caoDistance – Time graph: Đồ thị quãng đường – thời gianOscillation: Dao độngImpurity: Chất tạpLong wavelength: Bước sóng dàiInitial speed: Tốc độ đầuEffective resistance: Trở kháng hiệu dụngClockwise: Theo chiều kim đồng hồWork: CôngInertia: Quán tínhWeight: Trọng lượngRarefaction: Sự làm loãng, sự làm giãnRubbing: Sự cọ sát, sự ma sátLength: Độ dàiSpeed – Time graph: Đồ thị tốc độ – thời gianOscillation: Dao độngThe propagation of sound: Sự lan truyền âm thanhAbsorb: Hấp thụDynamics: Động lực họcSpeed – Time graph: Đồ thị tốc độ – thời gianStopwatch: Đồng hồ đếm thời gianMicrometer screw: Vít panmeInstantaneous speed: Tốc độ tức thờiPhysical quantity: Đại lượng vật lýLense: Thấu kínhInfra – Red waves: Sóng hồng ngoạiTicker tape timer: Băng ghi thời gianInverted image: Ảnh ngượcAmplitude: Biên độMass: Khối lượngAnticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồMicrowave: Sóng cực ngắn, vi sóngC. (direct current): Dòng một chiềC. circuit: Mạch một chiềuBoiling: SôiAudible frequence: Tần số nghe đượcVertical line (distance or speed axis): Trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)Dense: Đặc, đậm đặcFuse: Cầu chìEcho: Phản hồi, tiếng vọngVolume: Thể tíchPower: Công suấtLatent heat: Ẩn nhiệtHot body: Bộ tỏa nhiệt

Bên cạnh đó, để có thể đọc dịch tài liệu, sách tiếng Anh chuyên ngành vật lý bạn cũng cần nắm rõ một số thuật ngữ sau:

Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.Chiều của không gian (Spatial dimension): Một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

Trên đây là bài viết tổng hợp các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Vật lý. Chúc các bạn có thể học tập, làm việc hiệu quả và dễ dàng hơn khi am hiểu nhiều kiến thức thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành này.

Xem thêm: lịch thi đấu pau fc giờ việt nam