- Thông tin
- Kết quả
- Phong độ
- Lịch đua đấu
- Lịch vạc sóng
Lịch tranh tài Pau FC hôm nay: update LTĐ Pau FC tối và tối ni tiên tiến nhất. Lịch soccer Pau FC chuẩn bị tới: coi list trận đấu của CLB Pau FC tiếp tục tranh tài tiếp đây. Lich đua dau bong domain authority Pau Fc hom nay: coi lich đua dau Pau FC moi nhat sap dien rời khỏi toi đụng chạm dem ni.
Bạn đang xem: lịch thi đấu bóng đá hôm nay pau fc
Lịch tranh tài soccer Pau FC tối và tối ni ở những giải soccer Hạng 2 Pháp và Cúp Quốc Gia Pháp tiếp tục tranh tài tiếp đây (tuần này và tuần tới) update 24h/7. Danh sách những trận đấu của CLB Pau FC tranh tài thời hạn tiếp đây theo đòi giải đấu.
Lịch tranh tài Pau FC thời điểm ngày hôm nay mới nhất nhất
-
24/09 00:00
Pau FC
Annecy
0 - 0
Vòng 7
-
26/09 22:00
Bastia
Pau FC
0 - 0
Vòng 8
-
01/10 00:00
Pau FC
Amiens
0 - 0
Vòng 9
-
08/10 00:00
Quevilly Rouen
Pau FC
0 - 0
Vòng 10
-
21/10 22:00
Ajaccio
Pau FC
0 - 0
Vòng 11
-
28/10 22:00
Pau FC
Grenoble
0 - 0
Vòng 12
-
04/11 23:00
Concarneau
Pau FC
0 - 0
Vòng 13
-
11/11 23:00
Pau FC
Angers
0 - 0
Vòng 14
-
25/11 23:00
Saint-Etienne
Pau FC
0 - 0
Vòng 15
-
02/12 23:00
Pau FC
Dunkerque
0 - 0
Vòng 16
-
05/12 23:00
Pau FC
Xem thêm: diễn biến chính bournemouth gặp man city
Valenciennes
0 - 0
Vòng 17
-
16/12 23:00
Stade Lavallois MFC
Pau FC
0 - 0
Vòng 18
-
19/12 23:00
Pau FC
Troyes
0 - 0
Vòng 19
-
13/01 23:00
Rodez
Pau FC
0 - 0
Vòng 20
-
23/01 23:00
Pau FC
Saint-Etienne
0 - 0
Vòng 21
-
27/01 23:00
Annecy
Pau FC
0 - 0
Vòng 22
-
03/02 23:00
Pau FC
Auxerre
0 - 0
Vòng 23
-
10/02 23:00
Paris FC
Pau FC
0 - 0
Vòng 24
-
17/02 23:00
Pau FC
Quevilly Rouen
0 - 0
Vòng 25
-
24/02 23:00
Grenoble
Pau FC
0 - 0
Vòng 26
BXH Hạng 2 Pháp 2023-2024
BXH Pau FC mới nhất nhất: coi bảng xếp thứ hạng soccer của Pau FC thời điểm ngày hôm nay, update xếp thứ hạng (XH-thứ hạng-điểm số) của group bóng Pau FC bên trên bảng xếp thứ hạng Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024 tiên tiến nhất.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong phỏng 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caen | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 | LLWWW |
2 | Amiens | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | LWLWW |
3 | Grenoble | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | DDDDW |
4 | Pau FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | DDLWL |
5 | Stade Lavallois MFC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | WWDWL |
6 | Troyes | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | DDLDW |
7 | Annecy | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | DDDWD |
8 | Auxerre | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | DWDDL |
9 | Bastia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | LDWLW |
10 | Ajaccio | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | DLDWD |
11 | Rodez | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | WDLLW |
12 | Dunkerque | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | DDLLW |
13 | Saint-Etienne | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | WDDWL |
14 | Angers | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | LWWDD |
15 | Bordeaux | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 (-1) | WLWDW |
16 | Guingamp | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | LWDLD |
17 | Concarneau | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | WDLLL |
18 | Valenciennes | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | LDWDL |
19 | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Quevilly Rouen | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | LDDLL |
21 | Paris FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | WLWLL |
Lên hạng Xuống hạng
Ghi chú: BXH soccer phía trên là BXH giải Hạng 2 Pháp mùa bóng 2023-2024 update khi 07:19 18/09.
Cập nhật:
Xem thêm: thứ hạng của giải vô địch quốc gia romania
Bình luận