bảng xếp hạng bóng đá futsal châu á

  • Thế giới
  • Đông Nam Á
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Nam Mỹ
  • Concacaf
  • Châu Phi
  • Châu Đại Dương

BXH Futsal Á Lục mon 11 năm 2023

Bảng xếp thứ hạng Futsal Á Lục 2023, BXH Futsal FIFA mới mẻ nhất: update bảng xếp thứ hạng đá bóng Futsal FIFA Á Lục CHÍNH XÁC. BXH Futsal FIFA Á Lục tiên tiến nhất mon 11: BXH Futsal của ĐT nước Việt Nam thời điểm hiện tại đối với bảng xếp thứ hạng đá bóng Futsal FIFA Thế giới, Á Lục và Khu vực Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Futsal nước Việt Nam vs BXH FIFA của ĐTQG Thái Lan (đội tuyển). Xem BXH đá bóng Futsal Á Lục mon 11 năm 2023 tiên tiến nhất của group tuyển chọn đá bóng Futsal phái mạnh & phái nữ nước Việt Nam (ĐTQG Futsal phái mạnh và nữ).

Xem thêm: chang hoang tu trong mo tap 5

Bạn đang xem: bảng xếp hạng bóng đá futsal châu á

BXH Futsal FIFA Á Lục 2023 (bóng đá Futsal) cũng đó là Bảng xếp thứ hạng đá bóng Châu Á: địa thế căn cứ xếp thứ hạng (XH), loại hạng những Đội tuyển chọn Quốc Gia (ĐTQG) vô chống Á Lục CHÍNH XÁC nhất nhằm thực hiện địa thế căn cứ đánh giá, Dự kiến kết quả-tỷ số giải Futsal World Cup (WC), triệu Euro, Copa America và Vô địch Futsal Khu vực Đông Nam Á, Futsal SEA Games.

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Iran 6 1593 1569 24 1 Châu Á
2 Nhật Bản 13 1375 1388 13 -1 Châu Á
3 Uzbekistan 25 1247 1247 0 1 Châu Á
4 Thái Lan 29 1225 1225 0 -1 Châu Á
5 Australia 36 1121 1119 2 1 Châu Á
6 Indonesia 37 1112 1112 0 1 Châu Á
7 Việt Nam 39 1098 1093 5 1 Châu Á
8 Kuwait 41 1088 1062 26 3 Châu Á
9 Iraq 45 1046 1047 1 1 Châu Á
10 Kyrgyzstan 53 963 963 0 -1 Châu Á
11 Tajikistan 54 959 959 0 -1 Châu Á
12 Afghanistan 58 933 911 22 5 Châu Á
13 Li Băng 63 905 904 1 1 Châu Á
14 Ả Rập Xê-út 67 894 898 4 -1 Châu Á
15 Bahrain 71 881 876 5 3 Châu Á
16 Jordan 74 877 877 0 -1 Châu Á
17 Turkmenistan 76 870 870 0 1 Châu Á
18 Malaysia 81 856 856 0 -1 Châu Á
19 Myanmar 83 846 846 0 -1 Châu Á
20 Trung Quốc 86 829 838 9 -2 Châu Á
21 Hàn Quốc 87 826 826 0 -1 Châu Á
22 Đài Loan 91 813 809 4 -1 Châu Á
23 Qatar 93 807 807 0 -1 Châu Á
24 Oman 99 767 767 0 -1 Châu Á
25 Palestine 107 708 691 17 3 Châu Á
26 UAE 107 708 708 0 1 Châu Á
27 Syria 115 651 651 0 -1 Châu Á
28 Hồng Kông 118 621 621 0 -1 Châu Á
29 Singapore 119 614 614 0 -1 Châu Á
30 Lào 120 596 596 0 -1 Châu Á
31 Mông Cổ 121 581 581 0 -1 Châu Á
32 Campuchia 122 576 576 0 -1 Châu Á
33 Đông Timor 123 571 571 0 -1 Châu Á
34 Philippines 128 540 540 0 -1 Châu Á
35 Macao 129 531 535 4 -1 Châu Á
36 Brunei 131 524 524 0 -1 Châu Á
37 Guam 134 486 486 0 -1 Châu Á
38 Maldives 136 454 454 0 -1 Châu Á
39 Yemen 139 578 578 0 -1 Châu Á
40 Nepal 139 553 553 0 -1 Châu Á
41 Bhutan 139 543 543 0 -1 Châu Á